Autonomy Definition In Vietnamese
Autonomy translation in english vietnamese dictionary.
Autonomy definition in vietnamese. Autonomy in vietnam s law of higher education in the law of of higher education promulgated in 2012 however autonomy occupies a whole article article 32. Comments and discussion on the word autonomy. Vi trong khi một liên bang thông thường được thiết lập bởi một hiệp ước giữa một số tiểu bang độc lập thì tại một nhà nước đơn nhất các lãnh thổ có chính phủ riêng thường được thiết lập thông qua sự chuyển giao quyền lực tức là chính phủ trung ương. English vietnamese dictionary also found in english english wordnet autonomy ɔ tɔnæmi jump to user comments.
Atomy atony autonomy autotomy. Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary. The right of an organization country or region to be independent and govern itself. Tự trị vietnamese discuss this autonomy english translation with the community.
The right of an organization country or region to be independent and govern itself.