Depression Definition In Vietnamese
The state of feeling very unhappy and without hope for the future.
Depression definition in vietnamese. Depress giảm hạ hạ xuống kéo xuống làm buồn làm buồn rầu làm chán nản làm chậm trễ làm giảm làm giảm sút làm ngã lòng làm phiền muộn làm suy nhược làm sầu não làm yếu đi làm đình trệ nén xuống xô đẩy xuống ấn xuống. Depression dent exogenous depression dorothea lange reactive depression lange psychotic depression sinkhole swallow hole imipramine more. Depression is a mental state in which you are sad and feel that you cannot enjoy. Human translations with examples.
Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary. Depression definition the act of depressing. Contextual translation of depression into vietnamese. Words contain depression in its definition in english english wordnet dictionary.
Sầu binh tram binh tram cam chứng trầm cảm trầm cảm chung đại khủng hoảng. Meaning pronunciation translations and examples.