Inference Definition In Vietnamese
Words contain inference in its definition in computing foldoc dictionary.
Inference definition in vietnamese. Kết luận chain i. Here is the translation and the vietnamese word for inference. Computing foldoc dictionary also found in english vietnamese english english wordnet inference. Found 0 sentences matching phrase statistical inference found in 0 ms.
Show english english wordnet dictionary also found in english vietnamese computing foldoc inference. Words contain inference in its definition in english english wordnet dictionary. Vi các nghiên cứu chung quy đã chỉ ra rằng các chiến lược marketing ở thị trường mục tiêu đều được dựa trên sự suy luận của khách hàng về các điểm giống nhau giữa các khía cạnh của quảng cáo hình ảnh nguồn ngôn ngữ được sử dụng lối sống được phô. Logic the logical process by which new facts are derived.
Anh rút ra kết luận gì từ thái độ tự phụ của hắn. Inference inference danh từ sự suy ra. Jump to user comments. Kết luận if he is guilty then by inference so is she nếu anh ấy có tội thì suy ra cô ấy cũng vậy what inference have you drawn from his self importance.
Suy luận dây truyền formal i. If you want to know how to say inference in vietnamese you will find the translation here. Dictionary entries near inference. Statistical inference in vietnamese translation and definition statistical inference english vietnamese dictionary online.
Translation memories are created by human but computer aligned. Inference translation in english vietnamese dictionary. Suy luận hình thức immediate i. We hope this will help you to understand vietnamese better.